Có 1 kết quả:
chuī lěng fēng ㄔㄨㄟ ㄌㄥˇ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blow cold
(2) damping expectations by discouraging or realistic words
(2) damping expectations by discouraging or realistic words
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0