Có 1 kết quả:

chuī pěng ㄔㄨㄟ ㄆㄥˇ

1/1

chuī pěng ㄔㄨㄟ ㄆㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to flatter
(2) to laud sb's accomplishments
(3) adulation

Bình luận 0