Có 1 kết quả:
chuī niú ㄔㄨㄟ ㄋㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khoe khoang, khoác lác
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk big
(2) to shoot off one's mouth
(3) to chat (dialect)
(2) to shoot off one's mouth
(3) to chat (dialect)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0