Có 1 kết quả:
chuī tái ㄔㄨㄟ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to fall through
(2) to result in failure
(3) (of a relationship) to break up
(2) to result in failure
(3) (of a relationship) to break up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0