Có 1 kết quả:

ōu yá ㄛㄨ ㄧㄚˊ

1/1

ōu yá ㄛㄨ ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sound of dogs fighting, also written 吽呀[ou1 ya2]

Bình luận 0