Có 1 kết quả:

Lǚ Méng ㄇㄥˊ

1/1

Lǚ Méng ㄇㄥˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

Lü Meng (178-219), general of the southern state of Wu

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0