Có 2 kết quả:

ái ㄚㄧˊdāi ㄉㄞ
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, dāi ㄉㄞ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RD (口木)
Unicode: U+5446
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bảo, ngai, ngốc
Âm Nôm: dại, ngai, ngóc, ngố, ngốc
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ほけ.る (hoke.ru), ぼ.ける (bo.keru), あき.れる (aki.reru), おろか (oroka)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: daai1, ngoi4

Tự hình 3

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ái ㄚㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ngu xuẩn, đần độn. ◎Như: “si ngai” 癡呆 ngu dốt đần độn.
2. (Tính) Không linh lợi, thiếu linh mẫn. ◎Như: “ngai trệ” 呆滯 trì độn, “ngai bản” 呆板 ngờ nghệch.
3. (Phó) Ngây dại, ngẩn ra. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Dư ngai lập ki bất dục sinh nhân thế” 余呆立幾不欲生人世 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Tôi đứng đờ đẫn ngây dại, chẳng còn thiết chi sống ở trong nhân gian.
4. Một âm là “bảo”. Dạng cổ của chữ “bảo” 保.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngây dại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngây dại. 【呆板】ngốc bản [áibăn] Cứng nhắc, không linh động, không hoạt bát: 他的動作好呆板 Động tác của anh ấy cứng nhắc. Xem 呆 [dai].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết cổ của chữ Bảo 保 — Một âm khác là Ngai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngu dốt, đần độn — Một âm là Bảo. Xem Bảo.

dāi ㄉㄞ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngây ngô, ngớ ngẩn, ngu đần

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ngu xuẩn, đần độn. ◎Như: “si ngai” 癡呆 ngu dốt đần độn.
2. (Tính) Không linh lợi, thiếu linh mẫn. ◎Như: “ngai trệ” 呆滯 trì độn, “ngai bản” 呆板 ngờ nghệch.
3. (Phó) Ngây dại, ngẩn ra. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Dư ngai lập ki bất dục sinh nhân thế” 余呆立幾不欲生人世 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Tôi đứng đờ đẫn ngây dại, chẳng còn thiết chi sống ở trong nhân gian.
4. Một âm là “bảo”. Dạng cổ của chữ “bảo” 保.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngốc, ngu, đần độn.【獃頭獃腦】ngai đầu ngai não [dai tóu-dainăo] Ngu si, ngờ nghệch, ngốc nghếch;
② Dại, ngẩn, ngớ, ngây ngô, ngơ ngẩn, thừ ra, đờ ra, trơ ra: 兩眼發獃 Trơ mắt ra; 他獃獃地站在那裡 Anh ta đứng ngẩn người ra đấy;
③ Ở lại, đứng im, đứng yên: 獃在家裡 Ở nhà; 好好獃在那裡 Cứ ở yên đấy. Xem 呆 [ái].

Từ điển Trung-Anh

(1) foolish
(2) stupid
(3) expressionless
(4) blank
(5) to stay

Từ ghép 39