Có 1 kết quả:

ㄑㄧˇ
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: ER (水口)
Unicode: U+5447
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)

Tự hình 1

1/1

ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

star