Có 1 kết quả:
gào bié ㄍㄠˋ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cáo biệt, cáo từ, từ biệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave
(2) to bid farewell to
(3) to say good-bye to
(2) to bid farewell to
(3) to say good-bye to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0