Có 1 kết quả:

gào bié ㄍㄠˋ ㄅㄧㄝˊ

1/1

Từ điển phổ thông

cáo biệt, cáo từ, từ biệt

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave
(2) to bid farewell to
(3) to say good-bye to