Có 1 kết quả:

gào mì zhě ㄍㄠˋ ㄇㄧˋ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tell-tale
(2) informer (esp. to police)
(3) whistleblower
(4) grass

Bình luận 0