Có 1 kết quả:

gào jié ㄍㄠˋ ㄐㄧㄝˊ

1/1

gào jié ㄍㄠˋ ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to win
(2) to be victorious
(3) to report a victory