Có 1 kết quả:
gào zhuàng ㄍㄠˋ ㄓㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tell on sb
(2) to complain (to a teacher, a superior etc)
(3) to bring a lawsuit
(2) to complain (to a teacher, a superior etc)
(3) to bring a lawsuit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0