Có 1 kết quả:

gào jiě ㄍㄠˋ ㄐㄧㄝˇ

1/1

gào jiě ㄍㄠˋ ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (Christianity) to confess
(2) confession
(3) penance

Bình luận 0