Có 2 kết quả:
gào sù ㄍㄠˋ ㄙㄨˋ • gào su ㄍㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tố cáo, mách bảo
2. thuật lại, kể lại, nói cho biết
2. thuật lại, kể lại, nói cho biết
Từ điển Trung-Anh
(1) to press charges
(2) to file a complaint
(2) to file a complaint
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tell
(2) to inform
(3) to let know
(2) to inform
(3) to let know
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0