Có 2 kết quả:

gào sù ㄍㄠˋ ㄙㄨˋgào su ㄍㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

1. tố cáo, mách bảo
2. thuật lại, kể lại, nói cho biết

Từ điển Trung-Anh

(1) to press charges
(2) to file a complaint

Từ điển Trung-Anh

(1) to tell
(2) to inform
(3) to let know