Có 1 kết quả:
fū ㄈㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phu nôm 呋喃)
Từ điển Trần Văn Chánh
【呋喃】phu nam [funán] (hoá) Furan.
Từ điển Trung-Anh
see 呋喃 furan or 呋喃西林 furacilinum
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 2