Có 1 kết quả:

fū nán ㄈㄨ ㄋㄢˊ

1/1

fū nán ㄈㄨ ㄋㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

furan (hoá học)

Từ điển Trung-Anh

furan (furfuran, used in making nylon)

Bình luận 0