Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ, hǒu ㄏㄡˇ, ōu ㄛㄨ, óu ㄛㄨˊ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái: ⿰口云
Nét bút: 丨フ一一一フ丶
Thương Hiệt: RMMI (口一一戈)
Unicode: U+544D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái: ⿰口云
Nét bút: 丨フ一一一フ丶
Thương Hiệt: RMMI (口一一戈)
Unicode: U+544D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ウン (un), イン (in), オン (on), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ほえ.る (hoe.ru)
Âm Quảng Đông: wan4
Âm Nhật (kunyomi): ほえ.る (hoe.ru)
Âm Quảng Đông: wan4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0