Có 2 kết quả:

chī chǐ ㄔˇ
Âm Pinyin: chī , chǐ ㄔˇ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: RSO (口尸人)
Unicode: U+544E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xích
Âm Nôm: xếch, xích
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): ふいいと (fuiito)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cek3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

chī

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ xích 尺 thước đo của nước Anh-cát-lợi, tức là 9 tấc 5 phân 2 li tây. Ta gọi là một mã.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thước Anh (bằng 0, 914 thước Trung Quốc). Cg. 英尺 [ying chê].

chǐ ㄔˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mã (foot Anh)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lượng từ: đơn vị chiều dài (Anh và Mĩ quốc). § Một “xích” 呎 bằng mười hai “thốn” 寸 Anh, tức là 9 tấc 1 phân 4 li. Ta gọi là một mã.

Từ điển Trung-Anh

(1) foot (unit of length equal to 0.3048 m)
(2) old form of modern 英尺[ying1 chi3]