Có 4 kết quả:

ㄋㄚˋna ㄋㄜˊㄋㄜˋ
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ, na , ㄋㄜˊ, ㄋㄜˋ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: XROB (重口人月)
Unicode: U+5450
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niệt, nột
Âm Nôm: nói, nột
Âm Quảng Đông: naap6, neot6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/4

ㄋㄚˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 吶.

Từ điển Trung-Anh

battle cry

Từ ghép 5

na

giản thể

Từ điển Trung-Anh

sentence-final particle (abbr. for 呢啊[ne5 a5] or variant of 哪[na5])

ㄋㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nói năng cẩn trọng

ㄋㄜˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 吶.