Có 4 kết quả:
nà ㄋㄚˋ • na • né ㄋㄜˊ • nè ㄋㄜˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 吶.
Từ điển Trung-Anh
battle cry
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sentence-final particle (abbr. for 呢啊[ne5 a5] or variant of 哪[na5])
giản thể
Từ điển phổ thông
nói năng cẩn trọng
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 吶.