Âm Quan thoại: nà ㄋㄚˋ, na , né ㄋㄜˊ, nè ㄋㄜˋ Tổng nét: 7 Bộ: kǒu 口 (+4 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰口内 Nét bút: 丨フ一丨フノ丶 Thương Hiệt: XROB (重口人月) Unicode: U+5450 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao