Có 3 kết quả:

ㄈㄨˇm ㄇㄚˊ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ, m , ㄇㄚˊ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: RMKU (口一大山)
Unicode: U+5452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: m4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

ㄈㄨˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) perplexed
(2) astonished

Từ ghép 1

m

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Không có, chẳng có, chả có;
② Trợ từ.

Từ điển Trung-Anh

dialectal equivalent of 沒有|没有[mei2 you3]

Từ ghép 2

ㄇㄚˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. không có, chẳng có, chả có
2. (trợ từ)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嘸