Có 3 kết quả:

ōu ㄛㄨǒu ㄛㄨˇòu ㄛㄨˋ
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ, òu ㄛㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶フ
Thương Hiệt: RSK (口尸大)
Unicode: U+5455
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ẩu,
Âm Nôm: ẩu
Âm Quảng Đông: au2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

ōu ㄛㄨ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嘔.

ǒu ㄛㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

thổ ra, hộc ra, nôn mửa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嘔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nôn, nôn mửa, nôn oẹ: 要嘔 Buồn nôn; 令人作嘔 Làm cho người ta buồn nôn (phát chán, chán ngấy).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嘔

Từ điển Trung-Anh

vomit

Từ ghép 8

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嘔.

Từ ghép 1