Có 3 kết quả:
ōu ㄛㄨ • ǒu ㄛㄨˇ • òu ㄛㄨˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘔.
giản thể
Từ điển phổ thông
thổ ra, hộc ra, nôn mửa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nôn, nôn mửa, nôn oẹ: 要嘔 Buồn nôn; 令人作嘔 Làm cho người ta buồn nôn (phát chán, chán ngấy).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘔
Từ điển Trung-Anh
vomit
Từ ghép 8