Có 1 kết quả:
ǒu xīn lì xuè ㄛㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˋ
ǒu xīn lì xuè ㄛㄨˇ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to spit out one's heart and spill blood (idiom)
(2) to work one's heart out
(3) blood, sweat and tears
(2) to work one's heart out
(3) blood, sweat and tears
Bình luận 0