Có 3 kết quả:
bài ㄅㄞˋ • bēi ㄅㄟ • bei
giản thể
Từ điển phổ thông
tụng kinh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 唄.
Từ điển Trung-Anh
(1) to chant
(2) see 梵唄|梵呗[fan4 bai4]
(2) see 梵唄|梵呗[fan4 bai4]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 唄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (trợ) Rồi, vậy, được... (biểu thị sự tất nhiên, hiển nhiên): 這就行了唄 Thế là được rồi; 他不幹,咱們幹唄 Nó không làm thì chúng mình làm vậy; 記不住,多讀幾遍唄! Không nhớ được, thì đọc thêm vài lần nữa!; 天不好,就坐車去唄! Trời không tốt, thì cứ ngồi xe mà đi!; 好唄 Ờ được!, tốt thôi!;
② (Phạn ngữ) Chúc tụng;
③ (Phạn ngữ) Lá bối (để viết kinh Phật): 唄葉 Lá bối.
② (Phạn ngữ) Chúc tụng;
③ (Phạn ngữ) Lá bối (để viết kinh Phật): 唄葉 Lá bối.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 唄
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modal particle indicating indicating lack of enthusiasm
(2) modal particle indicating that things should only or can only be done a certain way
(2) modal particle indicating that things should only or can only be done a certain way