Có 3 kết quả:

bài ㄅㄞˋbēi ㄅㄟbei
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ, bēi ㄅㄟ, bei
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: XRBO (重口月人)
Unicode: U+5457
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái, bối
Âm Quảng Đông: baai6

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/3

bài ㄅㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

tụng kinh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 唄.

Từ điển Trung-Anh

(1) to chant
(2) see 梵唄|梵呗[fan4 bai4]

Từ ghép 1

bēi ㄅㄟ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 唄.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (trợ) Rồi, vậy, được... (biểu thị sự tất nhiên, hiển nhiên): 這就行了唄 Thế là được rồi; 他不幹,咱們幹唄 Nó không làm thì chúng mình làm vậy; 記不住,多讀幾遍唄! Không nhớ được, thì đọc thêm vài lần nữa!; 天不好,就坐車去唄! Trời không tốt, thì cứ ngồi xe mà đi!; 好唄 Ờ được!, tốt thôi!;
② (Phạn ngữ) Chúc tụng;
③ (Phạn ngữ) Lá bối (để viết kinh Phật): 唄葉 Lá bối.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 唄

bei

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) modal particle indicating indicating lack of enthusiasm
(2) modal particle indicating that things should only or can only be done a certain way