Có 2 kết quả:
qiāng ㄑㄧㄤ • qiàng ㄑㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嗆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sặc: 吃飯吃嗆了 Đang ăn thì sặc; 喝水嗆着了 Uống nước bị sặc;
② (đph) Ho;
③ (văn) (Chim) ăn, mổ;
④ (văn) Ngu ngốc, ngu si, đần độn. Xem 嗆 [qiàng].
② (đph) Ho;
③ (văn) (Chim) ăn, mổ;
④ (văn) Ngu ngốc, ngu si, đần độn. Xem 嗆 [qiàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嗆
Từ điển Trung-Anh
to choke (because of swallowing the wrong way)
Từ ghép 2