Có 2 kết quả:
qiāng ㄑㄧㄤ • qiàng ㄑㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嗆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sặc, hắc: 煙嗆嗓子 Sặc khói; 辣椒味兒嗆得難受 Mùi ớt hắc vào mũi khó chịu quá. Xem 嗆 [qiang].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sặc: 吃飯吃嗆了 Đang ăn thì sặc; 喝水嗆着了 Uống nước bị sặc;
② (đph) Ho;
③ (văn) (Chim) ăn, mổ;
④ (văn) Ngu ngốc, ngu si, đần độn. Xem 嗆 [qiàng].
② (đph) Ho;
③ (văn) (Chim) ăn, mổ;
④ (văn) Ngu ngốc, ngu si, đần độn. Xem 嗆 [qiàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嗆
Từ điển Trung-Anh
to choke (because of swallowing the wrong way)
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
sặc, nghẹn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嗆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嗆
Từ điển Trung-Anh
(1) to irritate the nose
(2) to choke (of smoke, smell etc)
(3) pungent
(4) (coll.) (Tw) to shout at sb
(5) to scold
(6) to speak out against sb
(2) to choke (of smoke, smell etc)
(3) pungent
(4) (coll.) (Tw) to shout at sb
(5) to scold
(6) to speak out against sb
Từ ghép 2