Có 2 kết quả:

qiāng ㄑㄧㄤqiàng ㄑㄧㄤˋ
Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ, qiàng ㄑㄧㄤˋ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶フフ
Thương Hiệt: ROSU (口人尸山)
Unicode: U+545B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang, thương
Âm Nôm: sang
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

qiāng ㄑㄧㄤ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嗆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sặc, hắc: 煙嗆嗓子 Sặc khói; 辣椒味兒嗆得難受 Mùi ớt hắc vào mũi khó chịu quá. Xem 嗆 [qiang].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sặc: 吃飯吃嗆了 Đang ăn thì sặc; 喝水嗆着了 Uống nước bị sặc;
② (đph) Ho;
③ (văn) (Chim) ăn, mổ;
④ (văn) Ngu ngốc, ngu si, đần độn. Xem 嗆 [qiàng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嗆

Từ điển Trung-Anh

to choke (because of swallowing the wrong way)

Từ ghép 2

qiàng ㄑㄧㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

sặc, nghẹn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嗆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嗆

Từ điển Trung-Anh

(1) to irritate the nose
(2) to choke (of smoke, smell etc)
(3) pungent
(4) (coll.) (Tw) to shout at sb
(5) to scold
(6) to speak out against sb

Từ ghép 2