Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフフ一
Thương Hiệt: RPVM (口心女一)
Unicode: U+545C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ô
Âm Nôm: ô
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

(tiếng than)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嗚.

Từ điển Trung-Anh

(onom.) for humming or whimpering

Từ ghép 5