Có 4 kết quả:
nē ㄋㄜ • né ㄋㄜˊ • ne • ní ㄋㄧˊ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口尼
Nét bút: 丨フ一フ一ノノフ
Thương Hiệt: RSP (口尸心)
Unicode: U+5462
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ni
Âm Nôm: nài, này, nấy, nê, ni
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Hàn: 니
Âm Quảng Đông: ne1, nei1, nei4, ni1
Âm Nôm: nài, này, nấy, nê, ni
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Hàn: 니
Âm Quảng Đông: ne1, nei1, nei4, ni1
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Cố cung yến - 故宮燕 (Hình Phưởng)
• Đề bình - 題屏 (Lưu Quý Tôn)
• Giang thành mai hoa dẫn - Độc toạ - 江城梅花引-獨坐 (Lý Văn Phức)
• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)
• Xuân nhật ký nhàn tam tác kỳ 2 - 春日記閒三作其二 (Phan Huy Ích)
• Xuân nhật vãn vọng - 春日晚望 (Mạnh Đại Võ)
• Xuân tình - 春晴 (Trần Đình Túc)
• Đề bình - 題屏 (Lưu Quý Tôn)
• Giang thành mai hoa dẫn - Độc toạ - 江城梅花引-獨坐 (Lý Văn Phức)
• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)
• Xuân nhật ký nhàn tam tác kỳ 2 - 春日記閒三作其二 (Phan Huy Ích)
• Xuân nhật vãn vọng - 春日晚望 (Mạnh Đại Võ)
• Xuân tình - 春晴 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) § Xem “ni nam” 呢喃.
2. (Danh) Dạ, nỉ (dệt bằng lông). ◎Như: “ni nhung” 呢絨 dạ nhung.
3. (Trợ) Biểu thị nghi vấn: nhỉ, hả, giờ. ◎Như: “chẩm ma bạn ni?” 怎麼辦呢 làm sao bây giờ?
4. (Trợ) Biểu thị nhấn mạnh, tăng cường ngữ khí: đấy, cơ, cho coi. ◎Như: “sanh bả tán, ngoại diện chánh hạ trứ vũ ni” 撐把傘, 外面正下著雨呢 giương dù lên, bên ngoài đang mưa đấy.
2. (Danh) Dạ, nỉ (dệt bằng lông). ◎Như: “ni nhung” 呢絨 dạ nhung.
3. (Trợ) Biểu thị nghi vấn: nhỉ, hả, giờ. ◎Như: “chẩm ma bạn ni?” 怎麼辦呢 làm sao bây giờ?
4. (Trợ) Biểu thị nhấn mạnh, tăng cường ngữ khí: đấy, cơ, cho coi. ◎Như: “sanh bả tán, ngoại diện chánh hạ trứ vũ ni” 撐把傘, 外面正下著雨呢 giương dù lên, bên ngoài đang mưa đấy.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rì rầm (tiếng chim kêu)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) particle indicating that a previously asked question is to be applied to the preceding word ("What about ...?", "And ...?")
(2) particle for inquiring about location ("Where is ...?")
(3) particle signaling a pause, to emphasize the preceding words and allow the listener time to take them on board ("ok?", "are you with me?")
(4) (at the end of a declarative sentence) particle indicating continuation of a state or action
(5) particle indicating strong affirmation
(2) particle for inquiring about location ("Where is ...?")
(3) particle signaling a pause, to emphasize the preceding words and allow the listener time to take them on board ("ok?", "are you with me?")
(4) (at the end of a declarative sentence) particle indicating continuation of a state or action
(5) particle indicating strong affirmation
Từ ghép 6
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ dệt bằng lông giống như giạ
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) § Xem “ni nam” 呢喃.
2. (Danh) Dạ, nỉ (dệt bằng lông). ◎Như: “ni nhung” 呢絨 dạ nhung.
3. (Trợ) Biểu thị nghi vấn: nhỉ, hả, giờ. ◎Như: “chẩm ma bạn ni?” 怎麼辦呢 làm sao bây giờ?
4. (Trợ) Biểu thị nhấn mạnh, tăng cường ngữ khí: đấy, cơ, cho coi. ◎Như: “sanh bả tán, ngoại diện chánh hạ trứ vũ ni” 撐把傘, 外面正下著雨呢 giương dù lên, bên ngoài đang mưa đấy.
2. (Danh) Dạ, nỉ (dệt bằng lông). ◎Như: “ni nhung” 呢絨 dạ nhung.
3. (Trợ) Biểu thị nghi vấn: nhỉ, hả, giờ. ◎Như: “chẩm ma bạn ni?” 怎麼辦呢 làm sao bây giờ?
4. (Trợ) Biểu thị nhấn mạnh, tăng cường ngữ khí: đấy, cơ, cho coi. ◎Như: “sanh bả tán, ngoại diện chánh hạ trứ vũ ni” 撐把傘, 外面正下著雨呢 giương dù lên, bên ngoài đang mưa đấy.
Từ điển Thiều Chửu
① Ni nam 呢喃 rì rầm, tiếng chim yến kêu.
② Một thứ dệt bằng lông giống như giạ. Ta gọi là nỉ.
② Một thứ dệt bằng lông giống như giạ. Ta gọi là nỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhỉ, còn: 我錯在哪兒呢? Tôi sai ở đâu nhỉ?; 他們倆人都有任務了,我呢? Hai người họ đều có nhiệm vụ rồi, còn tôi?;
② Đấy, cơ: 遠得很,有好幾千里地呢 Xa lắm, hàng mấy nghìn dặm cơ; 別走了,外面下着雨呢 Đừng đi, bên ngoài còn mưa đấy. Xem 呢 [ní].
② Đấy, cơ: 遠得很,有好幾千里地呢 Xa lắm, hàng mấy nghìn dặm cơ; 別走了,外面下着雨呢 Đừng đi, bên ngoài còn mưa đấy. Xem 呢 [ní].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dạ, nỉ: 毛呢 Len dạ;
② (văn) Tiếng rì rầm, tiếng thì thào, tiếng chút chít. Xem 呢 [ne].
② (văn) Tiếng rì rầm, tiếng thì thào, tiếng chút chít. Xem 呢 [ne].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng rì rầm, xì xào — Trợ từ cuối câu.
Từ điển Trung-Anh
woolen material
Từ ghép 20
ǎn ma ní bā mī hōng 唵嘛呢叭咪吽 • gé zi huā ní 格子花呢 • gé zi ní 格子呢 • huā ní 花呢 • huá dá ní 华达呢 • huá dá ní 華達呢 • ní nán 呢喃 • ní nán xì yǔ 呢喃細語 • ní nán xì yǔ 呢喃细语 • ní ní 呢呢 • ní ní chī chī 呢呢痴痴 • ní ní chī chī 呢呢癡癡 • ní zi 呢子 • ruǎn ní 軟呢 • ruǎn ní 软呢 • tái miàn ní 台面呢 • tái miàn ní 臺面呢 • xié wén ruǎn ní 斜紋軟呢 • xié wén ruǎn ní 斜纹软呢 • zhì fú ní 制服呢