Có 4 kết quả:

ㄋㄜㄋㄜˊne ㄋㄧˊ
Âm Pinyin: ㄋㄜ, ㄋㄜˊ, ne , ㄋㄧˊ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一ノノフ
Thương Hiệt: RSP (口尸心)
Unicode: U+5462
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ni
Âm Nôm: nài, này, nấy, , ni
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ne1, nei1, nei4, ni1

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/4

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) § Xem “ni nam” 呢喃.
2. (Danh) Dạ, nỉ (dệt bằng lông). ◎Như: “ni nhung” 呢絨 dạ nhung.
3. (Trợ) Biểu thị nghi vấn: nhỉ, hả, giờ. ◎Như: “chẩm ma bạn ni?” 怎麼辦呢 làm sao bây giờ?
4. (Trợ) Biểu thị nhấn mạnh, tăng cường ngữ khí: đấy, cơ, cho coi. ◎Như: “sanh bả tán, ngoại diện chánh hạ trứ vũ ni” 撐把傘, 外面正下著雨呢 giương dù lên, bên ngoài đang mưa đấy.

ㄋㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rì rầm (tiếng chim kêu)

ne

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) particle indicating that a previously asked question is to be applied to the preceding word ("What about ...?", "And ...?")
(2) particle for inquiring about location ("Where is ...?")
(3) particle signaling a pause, to emphasize the preceding words and allow the listener time to take them on board ("ok?", "are you with me?")
(4) (at the end of a declarative sentence) particle indicating continuation of a state or action
(5) particle indicating strong affirmation

Từ ghép 6

ㄋㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ dệt bằng lông giống như giạ

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) § Xem “ni nam” 呢喃.
2. (Danh) Dạ, nỉ (dệt bằng lông). ◎Như: “ni nhung” 呢絨 dạ nhung.
3. (Trợ) Biểu thị nghi vấn: nhỉ, hả, giờ. ◎Như: “chẩm ma bạn ni?” 怎麼辦呢 làm sao bây giờ?
4. (Trợ) Biểu thị nhấn mạnh, tăng cường ngữ khí: đấy, cơ, cho coi. ◎Như: “sanh bả tán, ngoại diện chánh hạ trứ vũ ni” 撐把傘, 外面正下著雨呢 giương dù lên, bên ngoài đang mưa đấy.

Từ điển Thiều Chửu

① Ni nam 呢喃 rì rầm, tiếng chim yến kêu.
② Một thứ dệt bằng lông giống như giạ. Ta gọi là nỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhỉ, còn: 我錯在哪兒呢? Tôi sai ở đâu nhỉ?; 他們倆人都有任務了,我呢? Hai người họ đều có nhiệm vụ rồi, còn tôi?;
② Đấy, cơ: 遠得很,有好幾千里地呢 Xa lắm, hàng mấy nghìn dặm cơ; 別走了,外面下着雨呢 Đừng đi, bên ngoài còn mưa đấy. Xem 呢 [ní].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dạ, nỉ: 毛呢 Len dạ;
② (văn) Tiếng rì rầm, tiếng thì thào, tiếng chút chít. Xem 呢 [ne].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng rì rầm, xì xào — Trợ từ cuối câu.

Từ điển Trung-Anh

woolen material

Từ ghép 20