Có 2 kết quả:
m • m
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ờ, ừ (thán từ chỉ sự chấp nhận, đồng ý)
Từ điển Trần Văn Chánh
Ừ (thán từ, tỏ ý chấp nhận): 呣,我知道了 Ừ, tôi biết rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ờ (thán từ, tỏ ý nghi vấn): 呣,你說什麼? Ờ, anh nói gì vậy?
Từ điển Trung-Anh
interjection expressing a question
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interjection expressing consent
(2) um
(2) um