Có 2 kết quả:

m m
Âm Pinyin: m , m
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: RWYI (口田卜戈)
Unicode: U+5463
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: m2, m6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

m

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ờ, ừ (thán từ chỉ sự chấp nhận, đồng ý)

Từ điển Trần Văn Chánh

Ừ (thán từ, tỏ ý chấp nhận): 呣,我知道了 Ừ, tôi biết rồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ờ (thán từ, tỏ ý nghi vấn): 呣,你說什麼? Ờ, anh nói gì vậy?

Từ điển Trung-Anh

interjection expressing a question

m

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) interjection expressing consent
(2) um