Có 1 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口令
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: ROII (口人戈戈)
Unicode: U+5464
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Nôm: gầm, hàm, hằm, hầm, hợm, ngậm
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ささや.き (sasaya.ki)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Nôm: gầm, hàm, hằm, hầm, hợm, ngậm
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ささや.き (sasaya.ki)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng nói nhỏ nhẹ
Từ điển Trung-Anh
(1) purine (chemistry)
(2) to whisper
(2) to whisper