Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yōu yōu
ㄧㄡ ㄧㄡ
1
/1
呦呦
yōu yōu
ㄧㄡ ㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) (onom.) bleating of a deer
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 12 - 感遇其十二
(
Trần Tử Ngang
)
•
Đề Cao Phòng Sơn dạ sơn đồ, vị Giang Chiết hành tỉnh chiếu ma Lý công lược tác - 題高房山夜山圖為江浙行省照磨李公略作
(
Chu Mật
)
•
Đề Trương thị ẩn cư kỳ 2 - 題張氏隱居其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Đoản ca hành - 短歌行
(
Tào Phi
)
•
Lộc minh 1 - 鹿鳴 1
(
Khổng Tử
)
•
Lộc minh 2 - 鹿鳴 2
(
Khổng Tử
)
•
Lộc minh 3 - 鹿鳴 3
(
Khổng Tử
)
•
Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thính Đổng Đại đàn Hồ già thanh kiêm ký ngữ lộng Phòng cấp sự - 聽董大彈胡笳聲兼寄語弄房給事
(
Lý Kỳ
)
•
Thuật ý kiêm trình hữu nhân Mai Sơn Phủ - 述意兼呈友人枚山甫
(
Hồ Xuân Hương
)
Bình luận
0