Có 1 kết quả:
dǐ ㄉㄧˇ
Âm Pinyin: dǐ ㄉㄧˇ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái: ⿰口氐
Nét bút: 丨フ一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: RHPM (口竹心一)
Unicode: U+5467
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái: ⿰口氐
Nét bút: 丨フ一ノフ一フ丶
Thương Hiệt: RHPM (口竹心一)
Unicode: U+5467
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: để
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru), しか.る (shika.ru)
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru), しか.る (shika.ru)
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mắng mỏ
2. vu cáo
2. vu cáo
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詆 (bộ 言).
Từ điển Trung-Anh
vex