Có 2 kết quả:
Zhōu ㄓㄡ • zhōu ㄓㄡ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵⺆𠮷
Nét bút: ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: BGR (月土口)
Unicode: U+5468
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: châu, chu
Âm Nôm: châu, chu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): まわ.り (mawa.ri)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Nôm: châu, chu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): まわ.り (mawa.ri)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bành Nha hành - 彭衙行 (Đỗ Phủ)
• Biệt Đường thập ngũ Giới, nhân ký Lễ bộ Giả thị lang - 別唐十五誡,因寄禮部賈侍郎 (Đỗ Phủ)
• Dư tương nam quy Yên Triệu chư công tử huề kỹ bả tửu tiễn biệt tuý trung tác bả tửu thính ca hành - 餘將南歸燕趙諸公子攜妓把酒錢別醉中作把酒聽歌行 (Uông Nguyên Lượng)
• Đại hàn kỳ 1 - 大寒其一 (Cao Bá Quát)
• Hiếu - 孝 (Phùng Khắc Khoan)
• Ngô - Xích Bích - 吳-赤壁 (Tôn Nguyên Yến)
• Phóng ngôn kỳ 3 - 放言其三 (Bạch Cư Dị)
• Phụng thù Dương thị lang trượng nhân tống bát thúc thập di “Hí tặng chiếu truy nam lai chư tân” kỳ 2 - 奉酬楊侍郎丈因送八叔拾遺 戲贈詔追南來諸賓其二 (Liễu Tông Nguyên)
• Tạ Nguyễn Vận Đồng huệ đới kỳ 1 - 謝阮運同惠帶其一 (Phạm Nhữ Dực)
• Xuân sơn minh mị - 春山明媚 (Cao Huy Diệu)
• Biệt Đường thập ngũ Giới, nhân ký Lễ bộ Giả thị lang - 別唐十五誡,因寄禮部賈侍郎 (Đỗ Phủ)
• Dư tương nam quy Yên Triệu chư công tử huề kỹ bả tửu tiễn biệt tuý trung tác bả tửu thính ca hành - 餘將南歸燕趙諸公子攜妓把酒錢別醉中作把酒聽歌行 (Uông Nguyên Lượng)
• Đại hàn kỳ 1 - 大寒其一 (Cao Bá Quát)
• Hiếu - 孝 (Phùng Khắc Khoan)
• Ngô - Xích Bích - 吳-赤壁 (Tôn Nguyên Yến)
• Phóng ngôn kỳ 3 - 放言其三 (Bạch Cư Dị)
• Phụng thù Dương thị lang trượng nhân tống bát thúc thập di “Hí tặng chiếu truy nam lai chư tân” kỳ 2 - 奉酬楊侍郎丈因送八叔拾遺 戲贈詔追南來諸賓其二 (Liễu Tông Nguyên)
• Tạ Nguyễn Vận Đồng huệ đới kỳ 1 - 謝阮運同惠帶其一 (Phạm Nhữ Dực)
• Xuân sơn minh mị - 春山明媚 (Cao Huy Diệu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Zhou
(2) Zhou Dynasty (1046-256 BC)
(2) Zhou Dynasty (1046-256 BC)
Từ ghép 106
Běi jīng Zhōu bào 北京周報 • Běi jīng Zhōu bào 北京周报 • Běi Zhōu 北周 • Chá lǐ Zhōu kān 查理周刊 • Dōng Xī Zhōu 东西周 • Dōng Xī Zhōu 東西周 • Dōng Zhōu 东周 • Dōng Zhōu 東周 • Hòu Zhōu 后周 • Hòu Zhōu 後周 • Liáng Táng Jìn Hàn Zhōu shū 梁唐晉漢周書 • Liáng Táng Jìn Hàn Zhōu shū 梁唐晋汉周书 • Nán fāng Zhōu mò 南方周末 • Tài píng Yáng Zhōu biān 太平洋周边 • Tài píng Yáng Zhōu biān 太平洋周邊 • Xī Zhōu 西周 • Xīn wén Zhōu kān 新聞周刊 • Xīn wén Zhōu kān 新闻周刊 • Yà zhōu Zhōu kān 亚洲周刊 • Yà zhōu Zhōu kān 亞洲周刊 • Zhōu bā pí 周扒皮 • Zhōu bì suàn Jīng 周髀算經 • Zhōu bì suàn Jīng 周髀算经 • Zhōu Bó 周勃 • Zhōu cháo 周朝 • Zhōu Chéng wáng 周成王 • Zhōu Chǔ 周处 • Zhōu Chǔ 周處 • Zhōu Chuán yīng 周传瑛 • Zhōu Chuán yīng 周傳瑛 • Zhōu cūn 周村 • Zhōu cūn qū 周村区 • Zhōu cūn qū 周村區 • Zhōu dài 周代 • Zhōu Dūn yí 周敦頤 • Zhōu Dūn yí 周敦颐 • Zhōu Ēn lái 周恩來 • Zhōu Ēn lái 周恩来 • Zhōu èr 周二 • Zhōu gōng 周公 • Zhōu Huá jiàn 周华健 • Zhōu Huá jiàn 周華健 • Zhōu Jì 周济 • Zhōu Jì 周濟 • Zhōu Jié lún 周杰伦 • Zhōu Jié lún 周杰倫 • Zhōu kǒu 周口 • Zhōu kǒu dì qū 周口地区 • Zhōu kǒu dì qū 周口地區 • Zhōu kǒu diàn 周口店 • Zhōu kǒu shì 周口市 • Zhōu lǐ 周礼 • Zhōu lǐ 周禮 • Zhōu Lì bō 周立波 • Zhōu Liáng Shū yí 周梁淑怡 • Zhōu liù 周六 • Zhōu Mù wáng 周穆王 • Zhōu níng 周宁 • Zhōu níng 周寧 • Zhōu níng xiàn 周宁县 • Zhōu níng xiàn 周寧縣 • Zhōu rì 周日 • Zhōu Rùn fā 周润发 • Zhōu Rùn fā 周潤發 • Zhōu sān 周三 • Zhōu Shòu juān 周瘦鵑 • Zhōu Shòu juān 周瘦鹃 • Zhōu shū 周书 • Zhōu shū 周書 • Zhōu Shù rén 周树人 • Zhōu Shù rén 周樹人 • Zhōu sì 周四 • Zhōu wáng cháo 周王朝 • Zhōu Wén wáng 周文王 • Zhōu wǔ 周五 • Zhōu Wǔ wáng 周武王 • Zhōu Wǔ wáng Jī Fā 周武王姬发 • Zhōu Wǔ wáng Jī Fā 周武王姬發 • Zhōu Xiǎo chuān 周小川 • Zhōu Xīng chí 周星馳 • Zhōu Xīng chí 周星驰 • Zhōu Xuān wáng 周宣王 • Zhōu Xuán 周璇 • Zhōu yī 周一 • Zhōu Yī yuè 周一岳 • Zhōu Yī yuè 周一嶽 • Zhōu yì 周易 • Zhōu Yǒng kāng 周永康 • Zhōu Yōu wáng 周幽王 • Zhōu Yǒu guāng 周有光 • Zhōu Yú 周瑜 • Zhōu Yú dǎ Huáng Gài 周瑜打黃蓋 • Zhōu Yú dǎ Huáng Gài 周瑜打黄盖 • Zhōu Yú mín 周渝民 • Zhōu zhì 周至 • Zhōu zhì xiàn 周至县 • Zhōu zhì xiàn 周至縣 • Zhōu zhuāng 周庄 • Zhōu zhuāng 周莊 • Zhōu zhuāng Zhèn 周庄镇 • Zhōu zhuāng Zhèn 周莊鎮 • Zhōu zǒng lǐ 周总理 • Zhōu zǒng lǐ 周總理 • Zhōu Zuò rén 周作人 • Zhuāng Zhōu 庄周 • Zhuāng Zhōu 莊周
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vòng quanh
2. đời nhà Chu
2. đời nhà Chu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đủ, vẹn, khẩn mật. ◎Như: “chu mật” 周密 trọn vẹn, chu đáo, tinh mật.
2. (Tính) Toàn thể, toàn bộ. ◎Như: “chu thân” 周身 toàn thân.
3. (Danh) Chung quanh. ◎Như: “tứ chu” 四周 khắp chung quanh.
4. (Danh) Lượng từ: vòng, khắp một vòng gọi là “chu”. ◎Như: “nhiễu tràng nhất chu” 繞場一周 đi quanh một vòng.
5. (Danh) Triều đại nhà “Chu”. § “Vũ Vương” 禹王 đánh giết vua “Trụ” 紂 nhà “Thương” 商, lên làm vua gọi là nhà “Chu” 周 (1066-771 trước T.L.). Về đời “Nam Bắc triều” 南北朝, “Vũ Văn Giá” 宇文覺 nổi lên gọi là “Bắc Chu” 北周 (557-581). Về đời Ngũ đại “Quách Uy” 郭威 lên làm vua cũng gọi là “Hậu Chu” 後周 (951-960).
6. (Danh) Năm đầy. § Thông “chu” 週. ◎Như: “chu niên” 周年 năm tròn.
7. (Danh) Họ “Chu”.
8. (Động) Vòng quanh, vây quanh, hoàn nhiễu.
9. (Động) Cấp cho, cứu tế. § Thông “chu” 賙. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử chu cấp bất kế phú” 君子周急不繼富 (Ung dã 雍也) Người quân tử chu cấp (cho kẻ túng thiếu) chẳng thêm giàu cho kẻ giàu có.
10. (Phó) Khắp, cả, phổ biến. ◇Dịch Kinh 易經: “Tri chu hồ vạn vật, nhi đạo tế thiên hạ” 知周乎萬物, 而道濟天下 (Hệ từ thượng 繫辭上) Biết khắp muôn vật, mà Đạo giúp được thiên hạ.
2. (Tính) Toàn thể, toàn bộ. ◎Như: “chu thân” 周身 toàn thân.
3. (Danh) Chung quanh. ◎Như: “tứ chu” 四周 khắp chung quanh.
4. (Danh) Lượng từ: vòng, khắp một vòng gọi là “chu”. ◎Như: “nhiễu tràng nhất chu” 繞場一周 đi quanh một vòng.
5. (Danh) Triều đại nhà “Chu”. § “Vũ Vương” 禹王 đánh giết vua “Trụ” 紂 nhà “Thương” 商, lên làm vua gọi là nhà “Chu” 周 (1066-771 trước T.L.). Về đời “Nam Bắc triều” 南北朝, “Vũ Văn Giá” 宇文覺 nổi lên gọi là “Bắc Chu” 北周 (557-581). Về đời Ngũ đại “Quách Uy” 郭威 lên làm vua cũng gọi là “Hậu Chu” 後周 (951-960).
6. (Danh) Năm đầy. § Thông “chu” 週. ◎Như: “chu niên” 周年 năm tròn.
7. (Danh) Họ “Chu”.
8. (Động) Vòng quanh, vây quanh, hoàn nhiễu.
9. (Động) Cấp cho, cứu tế. § Thông “chu” 賙. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử chu cấp bất kế phú” 君子周急不繼富 (Ung dã 雍也) Người quân tử chu cấp (cho kẻ túng thiếu) chẳng thêm giàu cho kẻ giàu có.
10. (Phó) Khắp, cả, phổ biến. ◇Dịch Kinh 易經: “Tri chu hồ vạn vật, nhi đạo tế thiên hạ” 知周乎萬物, 而道濟天下 (Hệ từ thượng 繫辭上) Biết khắp muôn vật, mà Đạo giúp được thiên hạ.
Từ điển Thiều Chửu
① Khắp, như chu đáo 周到, chu chí 周至 nghĩa là trọn vẹn trước sau, không sai suyễn tí gì.
② Vòng, khắp một vòng tròn gọi là chu.
③ Chu cấp, như quân tử chu cấp bất kế phú 君子周給不繼富 người quân tử chu cấp cho kẻ túng thiếu chẳng thêm giầu cho kẻ giầu có.
④ Nhà Chu, vua Vũ Vương đánh giết vua Trụ nhà Thương, lên làm vua gọi là nhà Chu, cách đây chừng ba nghìn năm. Về đời Nam bắc triều, Vũ-văn-Giác nổi lên gọi là Bắc chu 北周. Về đời ngũ đại Quách-uy lên làm vua cũng gọi là Hậu Chu 後周.
② Vòng, khắp một vòng tròn gọi là chu.
③ Chu cấp, như quân tử chu cấp bất kế phú 君子周給不繼富 người quân tử chu cấp cho kẻ túng thiếu chẳng thêm giầu cho kẻ giầu có.
④ Nhà Chu, vua Vũ Vương đánh giết vua Trụ nhà Thương, lên làm vua gọi là nhà Chu, cách đây chừng ba nghìn năm. Về đời Nam bắc triều, Vũ-văn-Giác nổi lên gọi là Bắc chu 北周. Về đời ngũ đại Quách-uy lên làm vua cũng gọi là Hậu Chu 後周.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 周 (bộ 口) nghĩa ①, ②, ③;
② Tuần lễ.
② Tuần lễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vòng, quanh: 環繞地球一周 Quay quanh trái đất một vòng; 學校四周都種樹 Xung quanh nhà trường đều trồng cây;
② Quay (tròn): 周而復始 Quay hết vòng rồi trở lại lúc khởi đầu;
③ Khắp, cả, đều: 周身 Cả (khắp) người; 周身都濕透了 Ướt khắp cả người; 衆所周知 Ai nấy đều biết;
④ Chu đáo: 招待不周 Tiếp đãi không chu đáo; 計劃不周 Kế hoạch không chu đáo;
⑤ Giúp đỡ, chu cấp.【周濟】chu tế [zhou jì] Cứu tế, giúp đỡ;
⑥ [Zhou] Đời Chu (Trung Quốc, khoảng 1100 - 256 năm trước công nguyên);
⑦ [Zhou] (Họ) Chu.
② Quay (tròn): 周而復始 Quay hết vòng rồi trở lại lúc khởi đầu;
③ Khắp, cả, đều: 周身 Cả (khắp) người; 周身都濕透了 Ướt khắp cả người; 衆所周知 Ai nấy đều biết;
④ Chu đáo: 招待不周 Tiếp đãi không chu đáo; 計劃不周 Kế hoạch không chu đáo;
⑤ Giúp đỡ, chu cấp.【周濟】chu tế [zhou jì] Cứu tế, giúp đỡ;
⑥ [Zhou] Đời Chu (Trung Quốc, khoảng 1100 - 256 năm trước công nguyên);
⑦ [Zhou] (Họ) Chu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gần. Khít. Kín đáo — Thành thật đáng tin — Hợp với — Một vòng. Vòng quanh — Tới. Đến. Đến nơi đến chốn — Tên một triều đại lớn của Trung Hoa, gồm Tây Chu và Đông Chu, khởi đầu từ Chu Vũ Vương nhà Ân tới khi Chu Noãn Vương bị nhà Tần diệt, tổng cộng truyền được 31 đời, 35 vị vua, kéo dài trong 874 năm ( từ 1122 trước TL tới 249 trước TL ).
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a circuit
(2) to circle
(3) circle
(4) circumference
(5) lap
(6) cycle
(7) complete
(8) all
(9) all over
(10) thorough
(11) to help financially
(2) to circle
(3) circle
(4) circumference
(5) lap
(6) cycle
(7) complete
(8) all
(9) all over
(10) thorough
(11) to help financially
Từ điển Trung-Anh
(1) week
(2) weekly
(3) variant of 周[zhou1]
(2) weekly
(3) variant of 周[zhou1]
Từ ghép 135
běi zhōu 北周 • bù zhōu 不周 • Bù zhōu Shān 不周山 • bù zhōu yán 不周延 • dà fèi zhōu zhāng 大費周章 • dà fèi zhōu zhāng 大费周章 • děng zhōu 等周 • děng zhōu bù děng shì 等周不等式 • fèi zhōu zhé 費周折 • fèi zhōu zhé 费周折 • huáng jīn zhōu 黄金周 • jiān zhōu yán 肩周炎 • Jiǎn shì fáng wù zhōu kān 简氏防务周刊 • jīng jì zhōu qī 经济周期 • kāi fā zhōu qī 开发周期 • kāi fā zhōu qī 開發周期 • kuò sàn zhōu zhī 扩散周知 • kuò sàn zhōu zhī 擴散周知 • Lín zhōu 林周 • Lín zhōu xiàn 林周县 • Lín zhōu xiàn 林周縣 • měi zhōu 每周 • měi zhōu yī cì 每周一次 • qiān zhōu 千周 • Qǔ zhōu 曲周 • Qǔ zhōu xiàn 曲周县 • Qǔ zhōu xiàn 曲周縣 • shàng zhōu 上周 • shén shèng zhōu 神圣周 • shēng mìng zhōu qī 生命周期 • Shèng shén jiàng lín zhōu 圣神降临周 • Shū yù zhōu zī lù 殊域周咨录 • Shū yù zhōu zī lù 殊域周咨錄 • shù zhōu 数周 • shù zhōu 數周 • shuāng zhōu qī xìng 双周期性 • sì zhōu 四周 • suǒ zhōu zhī 所周知 • tài yáng hēi zǐ zhōu 太阳黑子周 • tài yáng hēi zǐ zhōu 太陽黑子周 • wài cè liè zhōu qū 外侧裂周区 • wài cè liè zhōu qū 外側裂周區 • wài cè liè zhōu wéi 外侧裂周围 • wài cè liè zhōu wéi 外側裂周圍 • xì bāo zhōu qī 細胞周期 • xì bāo zhōu qī 细胞周期 • Xià Shāng zhōu 夏商周 • xià zhōu 下周 • xiàn jīn zhōu zhuǎn 现金周转 • xiàn jīn zhōu zhuǎn 現金周轉 • yá zhōu bìng 牙周病 • yá zhōu yán 牙周炎 • Yà zhōu Zhōu kān 亚洲周刊 • Yà zhōu Zhōu kān 亞洲周刊 • yī zhōu 一周 • yuán sù zhōu qī biǎo 元素周期表 • yuán zhōu 圆周 • yuán zhōu 圓周 • yuán zhōu lǜ 圆周率 • yuán zhōu lǜ 圓周率 • zhào zhōu 兆周 • zhòng suǒ zhōu zhī 众所周知 • zhòng suǒ zhōu zhī 眾所周知 • zhōu bào 周報 • zhōu bào 周报 • zhōu bèi 周備 • zhōu bèi 周备 • zhōu biān 周边 • zhōu biān 周邊 • zhōu biān shāng pǐn 周边商品 • zhōu biān shāng pǐn 周邊商品 • zhōu bō 周波 • zhōu cháng 周長 • zhōu cháng 周长 • zhōu dào 周到 • zhōu ér fù shǐ 周而复始 • zhōu gǒu 周狗 • zhōu huì 周会 • zhōu huì 周會 • zhōu jì 周济 • zhōu jì 周濟 • zhōu jiā 周家 • zhōu jìng 周径 • zhōu kān 周刊 • zhōu mì 周密 • zhōu mò 周末 • zhōu mò yú kuài 周末愉快 • zhōu mù wáng 周穆王 • zhōu nián 周年 • zhōu qī 周期 • zhōu qī biǎo 周期表 • zhōu qī hán shù 周期函数 • zhōu qī hán shù 周期函數 • zhōu qī jiě 周期解 • zhōu qī shù 周期数 • zhōu qī xì 周期系 • zhōu qī xìng 周期性 • zhōu quán 周全 • zhōu sān jìng yī 周三径一 • zhōu sān jìng yī 周三徑一 • zhōu shēn 周身 • zhōu sù 周速 • zhōu suì 周岁 • zhōu wéi 周围 • zhōu wéi 周圍 • zhōu wéi xìng xuàn yùn 周围性眩晕 • zhōu wéi xìng xuàn yùn 周圍性眩暈 • zhōu xiáng 周詳 • zhōu xiáng 周详 • zhōu xīn 周薪 • zhōu xuán 周旋 • zhōu yán 周延 • zhōu yóu 周游 • zhōu yóu 周遊 • zhōu yóu liè guó 周游列国 • zhōu yóu liè guó 周遊列國 • zhōu yóu shì jiè 周游世界 • zhōu yóu shì jiè 周遊世界 • zhōu zāo 周遭 • zhōu zhāng 周章 • zhōu zhé 周折 • zhōu zhī 周知 • zhōu zhì 周至 • zhōu zhuǎn 周轉 • zhōu zhuǎn 周转 • zhōu zhuǎn bù kāi 周轉不開 • zhōu zhuǎn bù kāi 周转不开 • zhōu zhuǎn bù líng 周轉不靈 • zhōu zhuǎn bù líng 周转不灵 • zhōu zhuǎn jīn 周轉金 • zhōu zhuǎn jīn 周转金 • zhōu zuì 周晬 • zhuā zhōu 抓周 • zhuāng zhōu mèng dié 庄周梦蝶 • zhuāng zhōu mèng dié 莊周夢蝶