Có 1 kết quả:
zhōu wéi ㄓㄡ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surroundings
(2) environment
(3) to encompass
(2) environment
(3) to encompass
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0