Có 1 kết quả:

zhōu jiā ㄓㄡ ㄐㄧㄚ

1/1

zhōu jiā ㄓㄡ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the Zhou family (household, firm etc)
(2) Jow-Ga Kung Fu - Martial Art