Có 1 kết quả:

zhōu nián ㄓㄡ ㄋㄧㄢˊ

1/1

zhōu nián ㄓㄡ ㄋㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hằng năm, mỗi năm

Từ điển Trung-Anh

(1) anniversary
(2) annual