Có 1 kết quả:

zhōu xuán ㄓㄡ ㄒㄩㄢˊ

1/1

zhōu xuán ㄓㄡ ㄒㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mix with others
(2) to socialize
(3) to deal with
(4) to contend