Có 1 kết quả:

zhōu zuì ㄓㄡ ㄗㄨㄟˋ

1/1

zhōu zuì ㄓㄡ ㄗㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) one full year (e.g. on child's first birthday)
(2) same as 週歲|周岁[zhou1 sui4]