Có 1 kết quả:

Zhōu cháo ㄓㄡ ㄔㄠˊ

1/1

Zhōu cháo ㄓㄡ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Zhou Dynasty
(2) Western Zhou 西周 (1046-771 BC) and Eastern Zhou 東周|东周 (770-221 BC)