Có 1 kết quả:

zhōu qī biǎo ㄓㄡ ㄑㄧ ㄅㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) periodic table (chemistry)
(2) abbr. of 元素週期表|元素周期表[yuan2 su4 zhou1 qi1 biao3], periodic table of the elements

Bình luận 0