Có 2 kết quả:
Zhōu Jì ㄓㄡ ㄐㄧˋ • zhōu jì ㄓㄡ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Zhou Ji (1781-1839), Qing writer and poet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) help to the needy
(2) emergency relief
(3) charity
(4) to give to poorer relative
(5) (also 賙濟|赒济)
(2) emergency relief
(3) charity
(4) to give to poorer relative
(5) (also 賙濟|赒济)
Bình luận 0