Có 1 kết quả:
zhōu yóu ㄓㄡ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đi dạo chơi, đi du lịch
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel around
(2) to tour
(3) to cross
(2) to tour
(3) to cross
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 周遊|周游, to tour
(2) to travel around
(2) to travel around
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 周遊|周游, to tour
(2) to travel around
(2) to travel around
Bình luận 0