Có 1 kết quả:

zhōu yóu liè guó ㄓㄡ ㄧㄡˊ ㄌㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to travel around many countries (idiom); peregrinations
(2) refers to the travels of Confucius

Bình luận 0