Có 1 kết quả:
zhōu yóu liè guó ㄓㄡ ㄧㄡˊ ㄌㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˊ
zhōu yóu liè guó ㄓㄡ ㄧㄡˊ ㄌㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to travel around many countries (idiom); peregrinations
(2) refers to the travels of Confucius
(2) refers to the travels of Confucius
Bình luận 0