Có 1 kết quả:
Zhōu Lì bō ㄓㄡ ㄌㄧˋ ㄅㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Zhou Libo (1908-1979), left-wing journalist, translator and novelist
(2) Zhou Libo (1967-), Chinese stand-up comedian
(2) Zhou Libo (1967-), Chinese stand-up comedian
Bình luận 0