Có 1 kết quả:

zhōu zhāng ㄓㄡ ㄓㄤ

1/1

zhōu zhāng ㄓㄡ ㄓㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) effort
(2) trouble
(3) pains (to get sth done)
(4) flustered
(5) frightened