Có 1 kết quả:
zhōu zhuǎn ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rotate
(2) to circulate (cash, stock etc)
(3) turnover
(4) circulation
(5) cash flow
(2) to circulate (cash, stock etc)
(3) turnover
(4) circulation
(5) cash flow
phồn thể
Từ điển Trung-Anh