Có 1 kết quả:

zhōu zhuǎn jīn ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) revolving fund
(2) working capital
(3) petty cash
(4) turnover

Bình luận 0