Có 1 kết quả:

zhōu cháng ㄓㄡ ㄔㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) perimeter
(2) circumference

Từ điển Trung-Anh

variant of 周長|周长[zhou1 chang2]

Bình luận 0