Có 4 kết quả:

chè ㄔㄜˋtiē ㄊㄧㄝtiè ㄊㄧㄝˋzhān ㄓㄢ
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ, tiē ㄊㄧㄝ, tiè ㄊㄧㄝˋ, zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: RYR (口卜口)
Unicode: U+546B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/4

chè ㄔㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nói thầm, thì thầm

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nếm, uống. ◎Như: “chiếp huyết chi minh” 呫血之盟 uống máu ăn thề.
2. (Động) Nhấm, mút (nhắp vào miệng một số lượng nhỏ).
3. (Trạng thanh) “Chiếp chiếp” 呫呫 tụng đọc thì thầm.

Từ điển Thiều Chửu

① Chiếp chiếp 呫呫 thì thầm.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nếm, uống.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thì thầm: 呫囁 Thì thầm bên tai; 呫呫 Lem lém nói mãi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nếm thử xem mùi vị thế nào.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Xiếp nhu 呫嚅, Xiếp nhiếp 呫囁, Xiếp xiếp 呫呫.

tiē ㄊㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nếm, uống. ◎Như: “chiếp huyết chi minh” 呫血之盟 uống máu ăn thề.
2. (Động) Nhấm, mút (nhắp vào miệng một số lượng nhỏ).
3. (Trạng thanh) “Chiếp chiếp” 呫呫 tụng đọc thì thầm.

tiè ㄊㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nếm, uống

Từ điển Trung-Anh

(1) to mutter
(2) to talk indistinctly

Từ ghép 10

zhān ㄓㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to drink
(2) to sip
(3) to taste
(4) to lick
(5) whisper
(6) petty

Từ ghép 4