Có 1 kết quả:
xì ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口四
Nét bút: 丨フ一丨フノフ一
Thương Hiệt: RWC (口田金)
Unicode: U+546C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口四
Nét bút: 丨フ一丨フノフ一
Thương Hiệt: RWC (口田金)
Unicode: U+546C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, hứ, linh
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), チ (chi), レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki), いこう (ikō)
Âm Quảng Đông: hei3
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), チ (chi), レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki), いこう (ikō)
Âm Quảng Đông: hei3
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một phép vận khí thở ra thở vào.
2. (Động) Thở hổn hển, suyễn tức.
3. (Động) Nghỉ ngơi, hưu tức.
2. (Động) Thở hổn hển, suyễn tức.
3. (Động) Nghỉ ngơi, hưu tức.
Từ điển Trung-Anh
to rest