Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄑㄧˊ, ㄑㄧˇ, ㄑㄧˋ, zhī
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: RRC (口口金)
Unicode: U+546E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): こしか.ける (koshika.keru)
Âm Quảng Đông: ze1, zek1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1